- 3 vỏ và 3 kích cỡ EPS đảm bảo kiểu dáng thấp và vừa vặn hoàn hảo
- Vỏ composite sợi thủy tinh Prepreg, độ bền cao, trọng lượng nhẹ
- Cấu trúc EPS đặc biệt cung cấp không gian đủ lớn cho túi tai/loa
- Tấm che dài trong suốt, chống trầy xước
- Tấm che nắng khói bên trong, vị trí có thể điều chỉnh theo nhu cầu
- Bluetooth đã sẵn sàng
- Dây đeo cằm có đệm với khóa micrometric
- XS,S,M,L,XL,2XL
- 1100G+/- 50G
- Chứng nhận: ECE22.06/DOT/CCC
Lựa chọn chất liệu cũng sẽ là một yếu tố quan trọng vì không phải mọi chiếc mũ bảo hiểm đều được làm từ cùng một chất liệu.Vỏ mũ bảo hiểm có thể được làm bằng nhựa cứng, sợi carbon, sợi carbon Kevlar và các loại sợi dệt khác để tăng độ an toàn cho mũ và giảm khả năng chấn thương sọ não và xuyên thấu.Giá thay đổi tùy theo sự lựa chọn vật liệu.Do chi phí sản xuất, những thứ như dệt sợi carbon, đặc biệt là những thứ tiếp xúc với carbon, sẽ làm tăng giá mũ bảo hiểm.Đây là điều bạn nên chú ý.
Về tổng giá mũ bảo hiểm, nó dao động từ hàng trăm đô la đến hàng nghìn đô la.Sự chênh lệch giá này phụ thuộc vào việc lựa chọn vật liệu, các chức năng như giao tiếp tích hợp, sơ đồ sơn và nhà sản xuất.
Ưu điểm và nhược điểm của mũ bảo hiểm hở mặt: mũ bảo hiểm hở mặt trông đẹp mắt và có tầm nhìn rộng khi lái xe.Họ có thể đi xe với kính và có khả năng thấm khí tốt.Nhược điểm là khả năng bảo vệ cằm kém, độ ồn của gió lớn và khả năng giữ ấm nói chung.Mũ bảo hiểm không có kính chắn gió cần bảo vệ mặt bằng cách đeo các thiết bị bảo hộ như kính, khẩu trang.Áp dụng cho việc đi xe: xe điện, du lịch và du lịch
Kích cỡ mũ bảo hiểm
KÍCH CỠ | ĐẦU(cm) |
XS | 53-54 |
S | 55-56 |
M | 57-58 |
L | 59-60 |
XL | 61-62 |
2XL | 63-64 |
●Thông tin kích thước được cung cấp bởi nhà sản xuất và không đảm bảo sự phù hợp hoàn hảo.
Cách đo
*H ĐẦU
Quấn một thước dây vải quanh đầu, ngay phía trên lông mày và tai.Kéo thước dây vừa khít, đọc chiều dài, lặp lại để có số đo chính xác và sử dụng số đo lớn nhất.